Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ăn ở
[ăn ở]
|
bed and board; board and lodging; housing; accommodation
Poor housing conditions
Is this guest-house able to accommodate twenty foreign tourists?; Is this guest-house able to provide accommodation for twenty foreign tourists?
to conduct/comport oneself; to behave; to live
I want to know how my children behave towards their mother
She is a well-behaved/badly-behaved woman
To behave with sense and sentiment
These two families are always on good terms with each other; these two families always get on well
To behave badly; to misbehave
To teach one's child to behave well/properly/in the right way; to teach one's child to behave himself
Từ điển Việt - Việt
ăn ở
|
động từ
ăn và ở
điều kiện ăn ở thiếu thốn
vợ chồng sống chung với nhau
Việc đôi lứa ấy vì ái tình mà lấy nhau, rồi ăn ở với nhau vẻ bề ngoài ra làm sao, chẳng cần nói, các anh, các chị cũng thừa rơ... (Vũ Trọng Phụng)
cách đối xử với người xung quanh
ăn ở có tình có nghĩa; dạy con ăn ở đàng hoàng